Sự Khác Biệt Giữa Ntag213, Ntag215 Và Ntag216 Là Gì?

NTAG là dòng thẻ NFC được phát triển bởi NXP. Chúng được sử dụng trong công nghệ không tiếp xúc, cho phép giao dịch khối lượng lớn mà không ảnh hưởng đến bảo mật.

Các thẻ này tuân thủ thông số kỹ thuật của Thẻ diễn đàn NFC Loại 2 và Loại 4. Chúng được chứng nhận bởi ISO 14443A, đảm bảo khả năng tương tác toàn cầu.

Trong bài viết này, chúng ta xem xét 3 loại NTAG chính. Sự khác biệt giữa NTAG213, NTAG215 và NTAG216 là gì? Hãy cùng tìm hiểu.

Công Nghệ NFC Là Gì?

Trước khi tìm hiểu sự khác biệt giữa NTAG213, NTAG215 và NTAG216, trước tiên chúng ta hãy xem xét công nghệ NFC.

NFC (Giao tiếp trường gần) là công nghệ không dây tầm ngắn cho phép hai thiết bị điện tử giao tiếp bằng cách đặt chúng cách nhau trong phạm vi 4 cm.

Một trong những lợi ích chính của NFC là nó không yêu cầu bất kỳ quy trình ghép nối hoặc trao đổi khóa tiêu tốn nhiều năng lượng nào. Tất cả những gì bạn cần là đưa các thiết bị lại gần nhau để thiết lập kết nối.

Công nghệ NFC được sử dụng trong một số ứng dụng, bao gồm thanh toán không tiếp xúc, thẻ chuyển tuyến và kiểm soát truy cập.

 

ntag

NTAG213, NTAG215 Và NTAG216: Sự Khác Biệt Là Gì?

Bây giờ chúng ta đã hiểu cơ bản về công nghệ NFC, hãy xem sự khác biệt giữa NTAG213, NTAG215 và NTAG216. Nhìn chung, sự khác biệt ở các thẻ này chủ yếu nằm ở bộ nhớ của chúng.

Mặt khác, chúng có nhiều điểm tương đồng, bao gồm các tính năng như mật khẩu 32-bit và máy nhân bản Counter ASCII.

Ntag213

Ntag213 là thẻ nâng cao thay thế Ntag2013. Nó có dung lượng bộ nhớ cao hơn (144 byte) và có thể lưu trữ nhiều dữ liệu hơn Ntag213. Nó cũng có thuật toán chống va chạm, cho phép đọc nhiều thẻ cùng một lúc.

Ngoài ra, thẻ này có phạm vi và tốc độ đọc tốt hơn. Những tính năng này khiến nó trở nên lý tưởng để sử dụng trong thẻ thông minh không tiếp xúc, chẳng hạn như thẻ thanh toán và thẻ chuyển tuyến.

Ntag215

NTAG215 là thẻ tầm trung có dung lượng bộ nhớ 504 byte. Nó được thiết kế để sử dụng trong nhiều ứng dụng, bao gồm thẻ thông minh không tiếp xúc, áp phích và ghi nhãn sản phẩm.

Nó cũng có thể được mã hóa bằng các loại thẻ V khác nhau. Điều này làm cho nó trở thành lựa chọn tốt nhất cho các doanh nghiệp muốn chia sẻ thông tin liên hệ với khách hàng. Nó rẻ hơn Ntag216.

Ntag216

NTAG216 là một trong những thẻ tiên tiến nhất trong dòng NTAG. Nó có dung lượng bộ nhớ 888 byte và có thể lưu trữ nhiều dữ liệu hơn bất kỳ thẻ NTAG nào khác.

Nó cũng có thuật toán chống va chạm, cho phép đọc nhiều thẻ cùng lúc. Điều này khiến nó trở nên lý tưởng để sử dụng trong các thẻ thông minh không tiếp xúc, chẳng hạn như thẻ thanh toán và thẻ chuyển tuyến.

Đây là thẻ đắt nhất trong ba thẻ và có phạm vi đọc dài nhất. Nó cũng nhanh và có tốc độ truyền dữ liệu cao.

So Sánh Giữa Ntag213, Ntag215 Và Ntag216

Các thẻ NFC này có một số điểm tương đồng, bao gồm:

  • Ngày phát hành.Tất cả các thẻ này đều được phát hành vào năm 2013. Điều này có nghĩa là chúng đều tuân thủ các thông số kỹ thuật mới nhất của Diễn đàn NFC.
  • Tuân thủ Loại 2 và 4.Các thẻ này đều tuân thủ cả Diễn đàn NFC Loại 2 và Loại 4. Điều này có nghĩa là chúng đáp ứng các tiêu chuẩn về khả năng tương tác toàn cầu do Diễn đàn NFC đặt ra.
  • Mật khẩu 32-bit.Các thẻ này có mật khẩu 32 bit, giúp đảm bảo an toàn dữ liệu.
  • Phản chiếu bộ đếm ASCII.Tất cả các thẻ này đều có phản chiếu Counter ASCII, cho phép phát hiện các thẻ giả.
  • Tần số hoạt động.Tất cả các thẻ này hoạt động ở tần số 13,56 MHz. Như vậy, chúng đều tương thích với các thiết bị hỗ trợ NFC. Chúng cũng có thể được sử dụng để thanh toán không tiếp xúc và chia sẻ dữ liệu.
  • Độ dày chip.Tất cả các thẻ này đều có độ dày 75 µm / 120 µm, lý tưởng để sử dụng trong nhiều ứng dụng. Bản chất mỏng của chúng cho phép chúng được nhúng vào nhiều loại chất nền.
  • Tốc độ truyền dữ liệu.Các Ntag này có tốc độ truyền dữ liệu là 106 Kbit/s. Điều này làm cho chúng trở nên lý tưởng để truyền dữ liệu giữa các thiết bị.
  • Điện dung đầu vào.Các thẻ này có điện dung đầu vào là 50 pF. Điều này cho phép chúng được sử dụng kết hợp với nhiều loại thiết bị.
  • Chứng nhận ISO.Các thẻ này được chứng nhận ISO/IEC 14443A, khiến chúng trở nên lý tưởng để sử dụng trong thẻ thông minh không tiếp xúc.

Dưới đây là một số bảng so sánh các tính năng chính của Ntag213, Ntag215 và Ntag216:

Tính năng Ntag

Loại thẻBộ nhớ (Byte)URL tối đa (Ký tự)Trị giá
Ntag213144136Rẻ nhất
Ntag215504488Trung bình
Ntag216888872Đắt nhất

Thông Số Kỹ Thuật Ntag

ChipDòng chipDiễn đàn NFCkhả dụngCường độ quét
Ntag213Loại 2gắn thẻCaoCao
Ntag215Loại 2gắn thẻTrung bìnhCao
Ntag216Loại 2gắn thẻThấpCao

Thông số người dùng Ntags

ChipUIDmật khẩu 32-bitGương UID ASCIIBộ đếm quétBộ đếm gương ASCIICó thể khóa
Ntag2137 byteĐúngĐúngĐúngĐúngĐúng
Ntag2157 byteĐúngĐúngĐúngĐúngĐúng
Ntag2167 byteĐúngĐúngĐúngĐúngĐúng

Thông Số Kỹ Thuật Của NTAG

Chipđộ dàyTruyền dữ liệu. Tỷ lệĐọc nhanhChống va chạm
Ntag21375 µm / 120 µm106 Kbit/sticktick
Ntag21575 µm / 120 µm106 Kbit/sticktick
Ntag21675 µm / 120 µm106 Kbit/sticktick

Ứng Dụng Của Ntag213

  • Quảng cáo tiếp thị.Những con chip này có thể được dán vào sản phẩm, áp phích hoặc bất kỳ bề mặt nào khác mà bạn muốn thu thập thông tin liên hệ từ người qua đường.
  • Chứng từ.Bạn có thể sử dụng những con chip này làm phiếu thưởng để đổi lấy sản phẩm hoặc dịch vụ.
  • Thẻ trung thành.Những thẻ này có thể được sử dụng thay cho thẻ khách hàng thân thiết truyền thống.
  • Nhận dạng các đối tượng.Bạn có thể sử dụng các thẻ này để xác định hoặc theo dõi các đối tượng.

Ứng Dụng Của Ntag215

Có nhiều ứng dụng dành cho Ntag215 hơn so với Ntag213 hoặc Ntag216. Dưới đây là một số ứng dụng cụ thể:

  • Ghi nhãn sản phẩm.Ntag215 có thể được sử dụng để dán nhãn sản phẩm bằng mã nhận dạng duy nhất. Các mã này được quét bằng đầu đọc NFC và sản phẩm sẽ được nhận dạng.
  • Áp phích quảng cáo.Các áp phích được gắn chip NTAG215 có thể được quét để thu thập thông tin liên hệ.
  • GS1 EPC/RFID.Đây là tiêu chuẩn toàn cầu để nhận dạng sản phẩm. Ntag215 có thể được sử dụng để tạo mã EPC tuân thủ tiêu chuẩn GS1.

Ứng Dụng Của Ntag216

Là thẻ tiên tiến nhất trong dòng NTAG, Ntag216 có nhiều ứng dụng:

  • Thẻ thông minh không tiếp xúc.Các thẻ này sử dụng công nghệ NFC để thực hiện giao dịch mà không cần mã PIN hoặc chữ ký.
  • Hộ chiếu.Bạn có thể sử dụng Ntag216 để lưu trữ dữ liệu trong hộ chiếu, chẳng hạn như thông tin sinh trắc học.
  • Thẻ loại 2 của diễn đàn NFC.Đặc tả thẻ này được Diễn đàn NFC phát triển và duy trì. Ntag216 tuân thủ thông số kỹ thuật này.
  • Thẻ V.Đây là những thẻ liên lạc có thể được mã hóa thông tin về chủ thẻ. Chúng có thể được sử dụng cho nhiều mục đích khác nhau, chẳng hạn như nhận dạng, kiểm soát truy cập và thanh toán.

Thẻ Nào Phù Hợp Với Bạn?

Nếu bạn đang tìm kiếm một thẻ đa năng và có thể được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau thì Ntag215 là lựa chọn tốt nhất. Nó rẻ hơn Ntag216 và có dung lượng bộ nhớ 504 byte.

Nếu bạn cần một thẻ có phạm vi đọc dài hơn hoặc muốn sử dụng nó trong thẻ thông minh không tiếp xúc thì Ntag216 là lựa chọn tốt nhất. Đây là thẻ đắt nhất trong ba thẻ và có phạm vi đọc dài nhất. Nó cũng nhanh và có tốc độ truyền dữ liệu cao.

Nếu bạn cần thẻ để ghi nhãn hoặc nhận dạng sản phẩm thì Ntag213 là lựa chọn tốt nhất. Đây là thẻ rẻ nhất trong ba thẻ và có dung lượng bộ nhớ 128 byte.

Hotline: 0964.257.284Kinh doanh dự ánKinh doanh sản phẩmMessenger